gleichkommen /(st. V.; ist)/
giông nhau;
tương ứng;
phù hợp (gleichen, entspre chen);
gleichkommen /(st. V.; ist)/
đạt được thành tích (bằng với người khác);
đạt tới;
jmdm./einer Sache an etw. (Dat.) :
gleichkommen /ngang bằng với ai/điều gì trong việc gì; niemand kommt ihm an Schnelligkeit gleich/
không ai chạy nhanh bằng anh ta;