TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichkommen

vỉ an D bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ai chạy nhanh bằng anh ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gleichkommen

gleichkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache an etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichkommen /(st. V.; ist)/

giông nhau; tương ứng; phù hợp (gleichen, entspre chen);

gleichkommen /(st. V.; ist)/

đạt được thành tích (bằng với người khác); đạt tới;

jmdm./einer Sache an etw. (Dat.) :

gleichkommen /ngang bằng với ai/điều gì trong việc gì; niemand kommt ihm an Schnelligkeit gleich/

không ai chạy nhanh bằng anh ta;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichkommen /(tách được)/

vỉ (s) (j-m, einer Sache (D) an D) bằng, là.