TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollbringen

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện trọn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vollbringen

vollbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit solchen Teilungsgeschwindigkeiten sind Mikroorganismen allen anderen Lebewesen überlegen und vollbringen dabei enorme Leistungen in der Bildung von Biomolekülen (Seite 57).

Vận tốc tăng trưởng của vi sinh vật vượt trội so với tất cả các sinh vật khác và mang đến nhiều lợi ích trong việc chế tạo các phân tử sinh học (trang 57).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/

hoàn thành; làm xong; thực hiện trọn vẹn (một việc khác thường, xuất chúng);

vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/

đạt được; đạt tới;