Việt
hoàn thành
làm xong
thực hiện trọn vẹn
đạt được
đạt tới
Đức
vollbringen
Mit solchen Teilungsgeschwindigkeiten sind Mikroorganismen allen anderen Lebewesen überlegen und vollbringen dabei enorme Leistungen in der Bildung von Biomolekülen (Seite 57).
Vận tốc tăng trưởng của vi sinh vật vượt trội so với tất cả các sinh vật khác và mang đến nhiều lợi ích trong việc chế tạo các phân tử sinh học (trang 57).
vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/
hoàn thành; làm xong; thực hiện trọn vẹn (một việc khác thường, xuất chúng);
đạt được; đạt tới;