TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện trọn vẹn

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện trọn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện trọn vẹn

vollbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zeit dafür ist die Periodendauer T. Die Anzahl der Perioden in einer Sekunde ist die Frequenz f. Die Einheit der Frequenz ist das Hertz (Hz).

Một dao động thực hiện trọn vẹn được gọi là một chu kỳ, tương ứng với thời gian chu kỳ T. Số lượng của chu kỳ trong một giây được gọi là tần số f, có đơn vị là Hertz (Hz).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/

hoàn thành; làm xong; thực hiện trọn vẹn (một việc khác thường, xuất chúng);