betragen /(st. V.; hat)/
tổng cộng là;
cả thảy là;
lên tới;
lén đến;
đạt tới (aus- : machen);
der Schaden beträgt 900 Euro : khoản thiệt hại lên đến 900 Euro die Entfernung beträgt 20 Kilometer : khoảng cách là 20 km.
betragen /(st. V.; hat)/
có thái độ;
đối xử;
cư xử;
xử sự (sich benehmen, sich verhalten);
sich ordentlich betragen : cư xử đàng hoàng.
Betragen /das; -s/
cử chỉ;
thái độ;
cách đối xử;
cách đối đãi;
cách cư xử (Beneh men, Verhalten);
sein Betragen war unmög lich : thái độ của hắn thật không thề chấp nhận được.