TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử sự

xử sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can đối đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng những phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành những biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhanh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xử sự

eine Sache führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

behandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehaben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benehmen II sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit den Ich-Zuständen werden die Verhaltensmuster beschrieben, in denen sich Menschen wie Kinder benehmen („Kind-Ich“), wie ihre eigenen Eltern („Eltern-Ich“) oder wie logisch denkende Erwachsene („Erwachsenen-Ich“).

Thông qua những trạng thái này, các kiểu thái độ được miêu tả, trong đó con người xử sự hoặc như một đứa trẻ (Tôi-Đứa trẻ), hoặc như chính ba mẹ của họ (Tôi-Ba mẹ), hoặc như những người trưởng thành có tư duy logic (Tôi-Người trưởng thành).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich richtig verhalten

cư xử đúng đán

sich still od. ruhig ver halten

giữ im lặng, tỏ vẻ điềm tĩnh.

er ist mit dem Kind zu streng verfahren

ông ta đối xử với đứa trẻ rất nghiêm khắc.

sich wie ein Idiot benehmen

xử sự như một tên ngốc

sich unhöflich gegen jmdn./jmdm. gegenüber benehmen

có thái độ vô lễ dối với ai.

er hat sich wie ein Verrückter aufgeführt

hắn đã xử sự như một thằng điên.

mir ist egal, wie du das handelst

tao không quan tâm đến việc mày sẽ làm như thế nào.

sich ordentlich betragen

cư xử đàng hoàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehaben

1. đổi xử, cư xủ, xử sự; 2. cảm thấy.

benehmen II sich ~

1. dổi xử, cư xử; 2. (gegen A) đói xử, cư xử, xử sự, có liên quan, quan hệ, liên can đối đãi, xử.

vorgehen /(ưórge/

(ưórgehn) 1. đi trưóc, ra tntóc; 2. (quân sự) hành tiến, tiến quân, tán công, tién công, công kích; zum Angriff vorgehen chuyển sang tắn công; 3. (mit D) hành động, xử sự, làm; 4. (gegen A) áp dụng những phương sách, thi hành những biện pháp; 5. xảy ra, diễn ra, tiến hành; was geht hier uor? cái gì xảy ra ỏ đây? 6. (D) đi trưóc, xảy ra trưdc, xuất hiện trưdc; 7. (D) hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, quan trọng hơn; 8. chạy nhanh (về đồng hồ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhalten /(st. V.; hat)/

xử sự; tỏ thái độ;

cư xử đúng đán : sich richtig verhalten giữ im lặng, tỏ vẻ điềm tĩnh. : sich still od. ruhig ver halten

verfall /ren (st. V.)/

(ist) hành động; xử sự; đối xử;

ông ta đối xử với đứa trẻ rất nghiêm khắc. : er ist mit dem Kind zu streng verfahren

benehmen /(st. V.; hat)/

đôi xử; cư xử; xử sự (sich verhalten, betragen);

xử sự như một tên ngốc : sich wie ein Idiot benehmen có thái độ vô lễ dối với ai. : sich unhöflich gegen jmdn./jmdm. gegenüber benehmen

aufführen /(sw. V.; hat)/

đô' i xử; cư xử; xử sự (sich benehmen, befragen);

hắn đã xử sự như một thằng điên. : er hat sich wie ein Verrückter aufgeführt

handeln /(sw. V.; hat) (Jargon)/

hành động; đối đãi; xử sự; vận dựng (hand haben, gebrauchen, verfahren);

tao không quan tâm đến việc mày sẽ làm như thế nào. : mir ist egal, wie du das handelst

betragen /(st. V.; hat)/

có thái độ; đối xử; cư xử; xử sự (sich benehmen, sich verhalten);

cư xử đàng hoàng. : sich ordentlich betragen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xử sự

eine Sache führen, behandeln vi. xử thế sich benehmen, sich betragen, sich aufführen wie.