Việt
dổi xử
cư xử
đói xử
xử sự
có liên quan
quan hệ
liên can đối đãi
xử.
Đức
benehmen II sich ~
1. dổi xử, cư xử; 2. (gegen A) đói xử, cư xử, xử sự, có liên quan, quan hệ, liên can đối đãi, xử.