etwbegegnetjmdm /điều gì xảy đến với ai; so etw. ist mir noch nie begegnet/
đối xử;
cư xử (sich verhalten, behandeln);
cư xử với ai một cách vui vẻ, lễ phép. : jmdm. freundlich, höflich begegnen
verhalten /(st. V.; hat)/
đô' i xử;
cư xử;
đối xử với ai như một người bạn. : sich jmdm. gegenüber wie ein Freund verhalten
gehab /dich wohl!, gehabt euch wohl!, gehaben Sie sich wohl!/
(österr , sonst veraltet) tỏ thái độ;
cư xử (sich benehmen);
benehmen /(st. V.; hat)/
đôi xử;
cư xử;
xử sự (sich verhalten, betragen);
xử sự như một tên ngốc : sich wie ein Idiot benehmen có thái độ vô lễ dối với ai. : sich unhöflich gegen jmdn./jmdm. gegenüber benehmen
behan /dein (sw. V.; hat)/
đối đãi;
đối xử;
cư xử (verfahren);
đối xử một cách vui vẻ : freundlich behandeln vận hành một thiết bị đúng kỹ thuật : eine Maschine sach gemäß behandeln vấn đề này cần phải được xử lý vô cùng thận trọng : diese Angelegenheit muss äußerst diskret behandelt werden nó không muốn bị đối xử như một đứa bé. : er wollte nicht wie ein kleiner Junge behandelt werden
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
ăn ở;
đối xử;
cư xử (sich verhalten);
ông ta hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao với sự tự tin. : er bewegte sich mit großer Sicher heit auf dem diplomatischen Parkett
aufführen /(sw. V.; hat)/
đô' i xử;
cư xử;
xử sự (sich benehmen, befragen);
hắn đã xử sự như một thằng điên. : er hat sich wie ein Verrückter aufgeführt
entgegenkommen /(st. V.; ist)/
tỏ thái độ;
cư xử;
đối xử;
người ta có thể kính trọng ông ấy. : man kam ihm mit Achtung entgegen
unterfangen /sich (st. V.; hat)/
cư xử;
nói năng một cách trơ tráo (sich erdreisten);
unigehen /(unr. V.; ist)/
đô' i đãi;
đối xử;
cư xử;
đối xử với nhau vui vẻ : freundlich nùteinander umge hen không biết cách quản lý tiền nong. : mit Geld nicht umgehen können
auftreten /(st. V.)/
(ist) cư xử;
tỏ thái độ;
có tư thế;
handeln /(sw. V.; hat)/
có thái độ;
có cách xử lý;
cư xử (vorgehen, verfahren);
hành động một cách vô trách nhiệm : verantwortungslos handeln ông ấy đã hành động như một người chính trực: : er hat wie ein Ehrenmann gehandelt
betragen /(st. V.; hat)/
có thái độ;
đối xử;
cư xử;
xử sự (sich benehmen, sich verhalten);
cư xử đàng hoàng. : sich ordentlich betragen
anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đối xử;
cư xử;
tỏ thái độ;
làm ra vẻ;
cư xử khéo léo (trong việc gì) : sich geschickt bei etw. anstellen đừng giả bộ như thế! : stell dich nicht so an!
gebärden /sich (sw. V.; hat)/
ra điệu bộ;
đối xử;
cư xử;
tỏ thái độ;
có điệu bộ như một người điên. : sich wie wahn sinnig gebärden
entgegenbringen /(unr. V.; hat)/
đối xử;
cư xử;
có thái độ;
bày tỏ;
thể hiện (bezei gen, erweisen);
ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị. : er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen