unterfangen /sich (st. V.; hat)/
(geh ) đánh bạo;
cả gan;
dám làm (điều gì);
mạo hiểm;
unterfangen /sich (st. V.; hat)/
cư xử;
nói năng một cách trơ tráo (sich erdreisten);
unterfangen /sich (st. V.; hat)/
(Bauw ) làm vững chắc;
gia cố;
Unterfangen /das; -s/
việc mạo hiểm;
việc liều lĩnh;
vụ kinh doanh mạo hiểm;