Việt
xây dựng
xây
khai thác
chống lò
trang bị
mỏ rộng
phát triển
củng cố
kiện toàn
gia cô
làm vũng chắc
phá dô .
Đức
ausbauen
ausbauen /vt/
1. xây dựng, xây (nhà); mỏ rộng (công trường); 2. (mỏ) khai thác; 3. (mỏ) chống lò; 4. (quân sự) trang bị, xây dựng; 5. mỏ rộng, phát triển; 6. củng cố, kiện toàn, gia cô, làm vũng chắc; 7. phá dô (cầu).