Việt
củng cổ
gia cổ.
tăng cưòng
đoàn kết.
Đức
Unterfangen 1
konsolidieren
Unterfangen 1 /n -s (xây dựng)/
sự] củng cổ, gia cổ.
konsolidieren /vt/
củng cổ, tăng cưòng, đoàn kết.