TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konsolidieren

củng cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên vững chắc chuyển nợ ngắn hạn thành dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konsolidieren

konsolidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsolidieren /[konzoli'di:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) củng cô' ; tăng cường;

konsolidieren /[konzoli'di:ran] (sw. V.; hat)/

được củng cố; được tăng cường; trở nên vững chắc (Wirtsch ) chuyển nợ ngắn hạn thành dài hạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konsolidieren /vt/

củng cổ, tăng cưòng, đoàn kết.