artikulieren /(sw. V.; hat)/
biểu lộ;
tỏ thái độ (sich ausdrücken);
verhalten /(st. V.; hat)/
xử sự;
tỏ thái độ;
cư xử đúng đán : sich richtig verhalten giữ im lặng, tỏ vẻ điềm tĩnh. : sich still od. ruhig ver halten
quittieren /(sw. V.; hat)/
phản ứng;
tỏ thái độ;
phản ứng lại điều gì bằng... : etw. mit etw. quittieren phản ứng lại một câu chỉ trích bằng một cái nhún vai. : eine Kritik mit einem Achselzucken quittieren
dartun /(unr. V.; hat) (geh.)/
tỏ thái độ;
thể hiện (erkennen lassen, deutlich machen);
thái độ của nó cho thấy nó không hỉễu gì cả. : sein Verhalten tut dar, dass er nichts begriffen hat
gehab /dich wohl!, gehabt euch wohl!, gehaben Sie sich wohl!/
(österr , sonst veraltet) tỏ thái độ;
cư xử (sich benehmen);
erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/
tỏ thái độ;
bày tỏ;
bày tỏ tỉnh đoàn kết. : sich solidarisch erklären
Stellungbeziehen
tỏ quan điểm;
tỏ thái độ;
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
tỏ quan điểm;
tỏ thái độ;
ông ấy có vẻ không tin tưởng đối tác. : er steht seinem Partner mit Misstrauen gegenüber
geben /(st. V.; hat)/
tỏ thái độ;
có cách cư xử (sich verhalten, benehmen);
tỏ thái độ niềm nở. 1 : sich freundlich geben
zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/
bày tỏ;
tỏ thái độ;
tỏ vẻ;
tỏ vẻ thông cảm : Verständnis zeigen tỏ vẻ quan tâm đến điều gì. : Interesse für etw. zeigen
entgegenkommen /(st. V.; ist)/
tỏ thái độ;
cư xử;
đối xử;
người ta có thể kính trọng ông ấy. : man kam ihm mit Achtung entgegen
erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
biểu lộ;
tỏ thái độ;
bày tỏ;
tỏ lòng tôn kính ai. : jmdm. Ehre erzeigen
auftreten /(st. V.)/
(ist) cư xử;
tỏ thái độ;
có tư thế;
erwidern /[cr'vi:darn] (sw. V.; hat)/
tỏ thái độ;
đáp lễ;
phản ứng lại;
tình yêu của anh ta không được đáp lại : seine Liebe wurde nicht erwidert bắn trả. : das , Feuer erwidern
gegenubertreten /(st. V.; ist)/
đương đầu;
đối diện với ai (hay vấn đề);
tỏ thái độ (trước vấn đề);
dũng cảm đương đầu với sổ phận. : seinem Schicksal mutig gegenübertreten
äußern /(sw. V.; hat)/
nói lên ý kiến;
tỏ quan điểm;
tỏ thái độ (Stellung nehmen);
nói lên quan điểm về vấn đề gì : sich über etw. (Akk.) äußern bây giờ tôi không muốn phát biểu về vấn đề đó. : ich möchte mich dazu jetzt nicht äußern
anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đối xử;
cư xử;
tỏ thái độ;
làm ra vẻ;
cư xử khéo léo (trong việc gì) : sich geschickt bei etw. anstellen đừng giả bộ như thế! : stell dich nicht so an!
gebärden /sich (sw. V.; hat)/
ra điệu bộ;
đối xử;
cư xử;
tỏ thái độ;
có điệu bộ như một người điên. : sich wie wahn sinnig gebärden
bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/
tuyên bô' ;
tuyên cáo;
tỏ thái độ;
tự bộc lộ ra (sich zeigen);
qua đó đã thể hiện sự căm ghét của cô ta : dadurch bekundete sich ihr ganzer Hass sự khác biệt giữa họ thể hiện càng ngày càng rõ rệt. : ihre Verschiedenheit bekundete sich immer stärker
reagieren /(sw. V.; hat)/
phản ứng lại;
tỏ thái độ;
đối đáp lại;
đô' i phó;
chống lại [auf + Akk : đối với ];
mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này. : jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament