TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏ quan điểm

tỏ quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lên ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỏ quan điểm

Stellungbeziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er steht seinem Partner mit Misstrauen gegenüber

ông ấy có vẻ không tin tưởng đối tác.

sich über etw. (Akk.) äußern

nói lên quan điểm về vấn đề gì

ich möchte mich dazu jetzt nicht äußern

bây giờ tôi không muốn phát biểu về vấn đề đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellungbeziehen

tỏ quan điểm; tỏ thái độ;

gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/

tỏ quan điểm; tỏ thái độ;

ông ấy có vẻ không tin tưởng đối tác. : er steht seinem Partner mit Misstrauen gegenüber

äußern /(sw. V.; hat)/

nói lên ý kiến; tỏ quan điểm; tỏ thái độ (Stellung nehmen);

nói lên quan điểm về vấn đề gì : sich über etw. (Akk.) äußern bây giờ tôi không muốn phát biểu về vấn đề đó. : ich möchte mich dazu jetzt nicht äußern