gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đứng ở vị trí đối diện với ai;
jmdm./einer Sache gegen überstehen : đứng đối diện với ai/phải đương đầu với vấn đề gì.
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đối lập;
chạm trán;
đương đầu;
hier Stehen sich verschiedene Auffassungen gegenüber : có nhiều quan điểm đối lập ở đây.
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
thi đấu với nhau;
chạm trán với nhau;
đấu (với ai);
die beiden Mannschaften standen sich zum ersten Mal gegenüber : lần đầu tiên hai đội này chạm trán với nhau.
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đương đầu với;
đô' i phó;
chống lại;
phản kháng lại;
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
tỏ quan điểm;
tỏ thái độ;
er steht seinem Partner mit Misstrauen gegenüber : ông ấy có vẻ không tin tưởng đối tác.