TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm trán với nhau

thi đấu với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm trán với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạm trán với nhau

gegenuberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Mannschaften standen sich zum ersten Mal gegenüber

lần đầu tiên hai đội này chạm trán với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/

thi đấu với nhau; chạm trán với nhau; đấu (với ai);

lần đầu tiên hai đội này chạm trán với nhau. : die beiden Mannschaften standen sich zum ersten Mal gegenüber