Việt
überstehn vi
đúng trưóc ai
đúng đối diện ai
đủng đối mặt
đứng truóc đối phương
đương đầu vói
đói phó
chống lại
phản kháng lại
Đức
gegenüberstehen
wie Feinde gegenüber
coi nhau như kẻ thù, thù địch nhau.
gegenüberstehen /(gegen/
(gegen überstehn) 1. đúng trưóc ai, đúng đối diện ai, đủng đối mặt, đứng truóc đối phương; 2. đương đầu vói, đói phó, chống lại, phản kháng lại; wie Feinde gegenüber coi nhau như kẻ thù, thù địch nhau.