Việt
đứng ở vị trí đối diện với ai
Đức
gegenuberstehen
jmdm./einer Sache gegen überstehen
đứng đối diện với ai/phải đương đầu với vấn đề gì.
gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/
đứng ở vị trí đối diện với ai;
đứng đối diện với ai/phải đương đầu với vấn đề gì. : jmdm./einer Sache gegen überstehen