TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng ở vị trí đối diện với ai

đứng ở vị trí đối diện với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng ở vị trí đối diện với ai

gegenuberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache gegen überstehen

đứng đối diện với ai/phải đương đầu với vấn đề gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberstehen /(unr. V.; hat; sỉidd., österr., Schweiz.: ist)/

đứng ở vị trí đối diện với ai;

đứng đối diện với ai/phải đương đầu với vấn đề gì. : jmdm./einer Sache gegen überstehen