bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/
tuyên bô' ;
tuyên cáo;
tỏ thái độ;
tự bộc lộ ra (sich zeigen);
qua đó đã thể hiện sự căm ghét của cô ta : dadurch bekundete sich ihr ganzer Hass sự khác biệt giữa họ thể hiện càng ngày càng rõ rệt. : ihre Verschiedenheit bekundete sich immer stärker