Việt
ra điệu bộ
đối xử
cư xử
tỏ thái độ
Đức
gebärden
sich wie wahn sinnig gebärden
có điệu bộ như một người điên.
gebärden /sich (sw. V.; hat)/
ra điệu bộ; đối xử; cư xử; tỏ thái độ;
có điệu bộ như một người điên. : sich wie wahn sinnig gebärden