TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cách cư xử

có cách cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cách giải quyết hay hành động tốt/không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có cách cư xử

atavistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beratensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich freundlich geben

tỏ thái độ niềm nở. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atavistisch /(Adj.)/

(bildungsspr abwertend) có cách cư xử; có;

geben /(st. V.; hat)/

tỏ thái độ; có cách cư xử (sich verhalten, benehmen);

tỏ thái độ niềm nở. 1 : sich freundlich geben

beratensein /(ugs.)/

có cách cư xử; có cách giải quyết hay hành động tốt/không tốt;