atavistisch /(Adj.)/
(bildungsspr abwertend) có cách cư xử;
có;
geben /(st. V.; hat)/
tỏ thái độ;
có cách cư xử (sich verhalten, benehmen);
tỏ thái độ niềm nở. 1 : sich freundlich geben
beratensein /(ugs.)/
có cách cư xử;
có cách giải quyết hay hành động tốt/không tốt;