Việt
lại giống
sự lại giông
trên cơ sở sự lại giống
có cách cư xử
có
Anh
atavistic
Đức
atavistisch
atavistisch /(Adj.)/
(Fachspr ) (thuộc) sự lại giông; trên cơ sở sự lại giống;
(bildungsspr abwertend) có cách cư xử; có;
[DE] atavistisch
[EN] atavistic
[VI] lại giống