quittieren /(sw. V.; hat)/
ký tên;
ký nhận;
auf der Rückseite der Rechnung quittieren : ký tên vào mặt sau hóa đem.
quittieren /(sw. V.; hat)/
phản ứng;
tỏ thái độ;
etw. mit etw. quittieren : phản ứng lại điều gì bằng... eine Kritik mit einem Achselzucken quittieren : phản ứng lại một câu chỉ trích bằng một cái nhún vai.
quittieren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) từ chức;
rời khỏi chức vụ;