Việt
ký tên
ký nhận
Đức
quittieren
auf der Rückseite der Rechnung quittieren
ký tên vào mặt sau hóa đem.
quittieren /(sw. V.; hat)/
ký tên; ký nhận;
ký tên vào mặt sau hóa đem. : auf der Rückseite der Rechnung quittieren