unterfertigen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
ký tên (unterschreiben);
unterschreiben /(st. V.; hat)/
ký tên (signieren);
Bà vui lòng ký tên vào đây! : unterschreiben Sie bitte!
signieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) ký tên;
ký kết (unterschrei ben, unterzeichnen);
quittieren /(sw. V.; hat)/
ký tên;
ký nhận;
ký tên vào mặt sau hóa đem. : auf der Rückseite der Rechnung quittieren
testieren /(sw. V.; hat)/
(Hochschulw früher) ký tên;
xác nhận (vào sổ sinh viên);
signieren /(sw. V.; hat)/
ký tên;
ghi dấu hiệu riêng (dưới tác phẩm của mình);
unterzeichnen /(sw. V.; hat)/
ký tên;
đặt bút ký kết (signieren);
kỷ kết một hiệp ước hòa bình. : den Friedens vertrag unterzeichnen
zeichnen /(sw. V.; hat)/
(bes Kaufmannsspr ) (veraltend) ký tên;
xác nhận;
nhận thực;