Việt
kí
kí két
ghi chú
viết dưdi bài gì
ký tên
ghi dấu hiệu riêng
ký kết
Anh
sealing
Đức
signieren
Signieren einer Nachricht
Pháp
scellement
Signieren,Signieren einer Nachricht /IT-TECH/
[DE] Signieren; Signieren einer Nachricht
[EN] sealing
[FR] scellement
signieren /(sw. V.; hat)/
ký tên; ghi dấu hiệu riêng (dưới tác phẩm của mình);
(bildungsspr ) ký tên; ký kết (unterschrei ben, unterzeichnen);
signieren /vt/
1. kí, kí két; 2. ghi chú, viết dưdi bài gì; dán nhãn, ghi nhãn.