Việt
ký tên
đặt bút ký kết
Đức
unterzeichnen
den Friedens vertrag unterzeichnen
kỷ kết một hiệp ước hòa bình.
unterzeichnen /(sw. V.; hat)/
ký tên; đặt bút ký kết (signieren);
kỷ kết một hiệp ước hòa bình. : den Friedens vertrag unterzeichnen