Việt
kí
kí kểt
kí tên.
ký tên
đặt bút ký kết
ký tên là
xưng là
Đức
unterzeichnen
den Friedens vertrag unterzeichnen
kỷ kết một hiệp ước hòa bình.
unterzeichnen /(sw. V.; hat)/
ký tên; đặt bút ký kết (signieren);
den Friedens vertrag unterzeichnen : kỷ kết một hiệp ước hòa bình.
ký tên là; xưng là (unterschreiben);
unterzeichnen /vt/
kí, kí kểt, kí tên.