TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo nhận

báo nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khẳng định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ghi nhận

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

báo xác định

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hồi đáp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trả lời lại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

báo nhận

acknowledge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 acknowledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ACK

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

answer back

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

báo nhận

bestätigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

quittieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ACK

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Antworten

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

báo nhận

ACK

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

accusé de réception

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

répond

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khẳng định,báo nhận

[DE] ACK (Bestätigung)

[VI] khẳng định (trả lời), báo nhận

[EN] ACK (acknowledgement)

[FR] ACK (accusé de réception)

khẳng định,báo nhận

[DE] ACK (< Positiv> bestätigen)

[VI] khẳng định, báo nhận

[EN] ACK (Acknowledge < Positive> )

[FR] ACK (Acknowledge < Positive> )

báo nhận,ghi nhận,báo xác định

[DE] bestätigen (ACK)

[VI] báo nhận, ghi nhận, báo xác định

[EN] acknowledge (ACK)

[FR] accusé de réception (ACK)

hồi đáp,báo nhận,trả lời lại

[DE] Antworten

[VI] hồi đáp, báo nhận, trả lời lại

[EN] answer back

[FR] répond

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acknowledge

báo nhận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestätigen /vt/M_TÍNH, CNH_NHÂN/

[EN] acknowledge

[VI] báo nhận (ngắt mạch khẩn cấp)

quittieren /vt/M_TÍNH/

[EN] acknowledge

[VI] báo nhận