khẳng định,báo nhận
[DE] ACK (Bestätigung)
[VI] khẳng định (trả lời), báo nhận
[EN] ACK (acknowledgement)
[FR] ACK (accusé de réception)
khẳng định,báo nhận
[DE] ACK (< Positiv> bestätigen)
[VI] khẳng định, báo nhận
[EN] ACK (Acknowledge < Positive> )
[FR] ACK (Acknowledge < Positive> )
báo nhận,ghi nhận,báo xác định
[DE] bestätigen (ACK)
[VI] báo nhận, ghi nhận, báo xác định
[EN] acknowledge (ACK)
[FR] accusé de réception (ACK)
hồi đáp,báo nhận,trả lời lại
[DE] Antworten
[VI] hồi đáp, báo nhận, trả lời lại
[EN] answer back
[FR] répond