Việt
báo nhận
ghi nhận
báo xác định
Anh
acknowledge
Đức
bestätigen
Pháp
accusé de réception
báo nhận,ghi nhận,báo xác định
[DE] bestätigen (ACK)
[VI] báo nhận, ghi nhận, báo xác định
[EN] acknowledge (ACK)
[FR] accusé de réception (ACK)