Việt
cùng kí kí
kí tên
kí nhận
kí hiệu
miễn cho
Đức
quittieren
sein Amt quittieren
rời khỏi chúc vụ đương nhiệm;
am Rande quittieren
ghi vào lề, kí vào lề.
quittieren /vt/
1. cùng kí ( über A) kí, kí tên, kí nhận, kí hiệu; 2. miễn cho; den Dienst quittieren sa thải, đuổi, thái hôi; sein Amt quittieren rời khỏi chúc vụ đương nhiệm; am Rande quittieren ghi vào lề, kí vào lề.