Fingerzeig /m -(e)s, -e/
kí hiệu, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn; [lơi, điều] ám chỉ, nói bóng nói gió.
quittieren /vt/
1. cùng kí ( über A) kí, kí tên, kí nhận, kí hiệu; 2. miễn cho; den Dienst quittieren sa thải, đuổi, thái hôi; sein Amt quittieren rời khỏi chúc vụ đương nhiệm; am Rande quittieren ghi vào lề, kí vào lề.
Zeichen /n -s, =/
1. dấu hiệu, dắu, kí hiệu, móc, dáu mốc, cột tiêu; ein Zeichen machen đánh dấu; verabredete Zeichen [các] kí hiệu, kí ưóc, ám hiệu, dấu hiệu, qui ưđc; 2. triệu chứng, triệu, điềm; 3. dấu, vết, dấu vét; 4. tín hiệu; ♦ er ist unter einem glücklichen Zeichen geboren anh ây sinh ra dưỏi một ngôi sao phúc tinh.