Việt
kí hiệu
chỉ dẫn
chỉ bảo
hướng dẫn
ký hiệu
lời chỉ dẫn
sự chỉ bảo
sự hướng dẫn
Đức
Fingerzeig
Fingerzeig /[-tsaik], der; -s, -e/
ký hiệu; lời chỉ dẫn; sự chỉ bảo; sự hướng dẫn (nütz licher Hinweis);
Fingerzeig /m -(e)s, -e/
kí hiệu, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn; [lơi, điều] ám chỉ, nói bóng nói gió.