Việt
sự chỉ bảo
sự chỉ dẫn
ký hiệu
lời chỉ dẫn
sự hướng dẫn
sự khuyên bảo
sự tư vấn
sự cô' vân
Anh
annunciation
Đức
Hinweisung
Fingerzeig
Beratung
Hinweisung /die; -, -en/
sự chỉ dẫn; sự chỉ bảo;
Fingerzeig /[-tsaik], der; -s, -e/
ký hiệu; lời chỉ dẫn; sự chỉ bảo; sự hướng dẫn (nütz licher Hinweis);
Beratung /die; -, -en/
sự khuyên bảo; sự chỉ bảo; sự tư vấn; sự cô' vân;
annunciation /toán & tin/
annunciation /điện/