Unterschrift /f =, -en/
sự] kí tên, chữ kí; seine - geben cho chữ kí; eine Unterschrift leisten kí, kí tên; eine Unterschrift vollziehen thu chữ kí.
quittieren /vt/
1. cùng kí ( über A) kí, kí tên, kí nhận, kí hiệu; 2. miễn cho; den Dienst quittieren sa thải, đuổi, thái hôi; sein Amt quittieren rời khỏi chúc vụ đương nhiệm; am Rande quittieren ghi vào lề, kí vào lề.
unterschreiben /vt/
1. kí tên, kí; 2. (nghĩa bóng) tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương.