TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miễn cho

tha cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đụng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng kí kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

miễn cho

befreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschonen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quittieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Amt quittieren

rời khỏi chúc vụ đương nhiệm;

am Rande quittieren

ghi vào lề, kí vào lề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen kranken Schüler vom Turnunterricht befreien

miễn cho một học sinh bị ốm (khỏi học) giờ thể dục.

von etw. verschont bleiben

không bị cái gì gây thiệt hại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quittieren /vt/

1. cùng kí ( über A) kí, kí tên, kí nhận, kí hiệu; 2. miễn cho; den Dienst quittieren sa thải, đuổi, thái hôi; sein Amt quittieren rời khỏi chúc vụ đương nhiệm; am Rande quittieren ghi vào lề, kí vào lề.

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien /(sw. V.; hat)/

tha cho; miễn cho; miễn trừ [von + Dat : khỏi];

miễn cho một học sinh bị ốm (khỏi học) giờ thể dục. : einen kranken Schüler vom Turnunterricht befreien

verschonen /(sw. V.; hat)/

tránh cho; miễn cho; không đụng đến; không chạm đến; không gây hại;

không bị cái gì gây thiệt hại. : von etw. verschont bleiben

erlassen /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha cho; miễn cho; miễn trừ; tha thứ; giảm (thuế);