Việt
tránh cho
miễn cho
không đụng đến
không chạm đến
không gây hại
Đức
verschonen
Bei der Auswahl eines geeigneten Werkstoffs werden grundsätzlich die Kunststoffe und Metalle bevorzugt, die gesundheitlich unbedenklich und/oder wiederverwertbar sind.
Khi lựa chọn một vật liệu thích hợp, các loại chất dẻo và kim loại về cơ bản được ưu tiên bởi chúng không gây hại cho sức khỏe và/hoặc có thể được tái chế.
Biologische Wirkung: FCKW sind direkt weder für Pflanzen, Tiere noch Menschen schädlich.
Tác động sinh học: Nhóm chất HCFC không gây hại trực tiếp cho người, thú vật và cây cỏ.
Von Natur aus schwefelfrei, trägt Biodiesel weder zum sauren Regen, noch zu Waldschäden und zu Schäden an Baudenkmälern bei.
Diesel sinh học không chứa lưu huỳnh nên không tạo mưa acid, không gây hại rừng và các di tích lịch sử.
In diesen Schutz- und Sicherheitsstufen gibt es bei Beachtung normaler Hygieneregeln und den Grundregeln guter mikrobiologischer Technik keine Probleme, weil biologische Arbeitsstoffe der Risikogruppe 1 den Menschen nicht gefährden (Seite 102).
Trong mức độ bảo vệ và mức độ an toàn này chỉ cần để ý đến quy tắc vệ sinh bình thường và các nguyên tắc của kỹ thuật vi sinh tốt vì tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ 1 không gây hại cho con người (trang 102).
von etw. verschont bleiben
không bị cái gì gây thiệt hại.
verschonen /(sw. V.; hat)/
tránh cho; miễn cho; không đụng đến; không chạm đến; không gây hại;
không bị cái gì gây thiệt hại. : von etw. verschont bleiben