Việt
không đụng đến
nể
kiêng nể
thương xót thương hại.
tránh cho
miễn cho
không chạm đến
không gây hại
Đức
verschonen
von etw. verschont bleiben
không bị cái gì gây thiệt hại.
verschonen /(sw. V.; hat)/
tránh cho; miễn cho; không đụng đến; không chạm đến; không gây hại;
không bị cái gì gây thiệt hại. : von etw. verschont bleiben
verschonen /vt/
nể, kiêng nể, không đụng đến, thương xót thương hại.