Việt
nể
kiêng nể
không đụng đến
thương xót thương hại.
Đức
respektieren
anerkennen
in Betracht ziehen
in Erwägung ziehen
verschonen
verschonen /vt/
nể, kiêng nể, không đụng đến, thương xót thương hại.
Nể
kiêng dè, nể lời, nể mặt, nể nang, nể vì, cả nể, kiêng nể, kính nể, vị nể.
respektieren vt, anerkennen vt, in Betracht ziehen, in Erwägung ziehen nể nang nachgiebig (a); không nể gehörig (adv)