TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nể

nể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót thương hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nể

respektieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anerkennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Betracht ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Erwägung ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschonen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschonen /vt/

nể, kiêng nể, không đụng đến, thương xót thương hại.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nể

kiêng dè, nể lời, nể mặt, nể nang, nể vì, cả nể, kiêng nể, kính nể, vị nể.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nể

respektieren vt, anerkennen vt, in Betracht ziehen, in Erwägung ziehen nể nang nachgiebig (a); không nể gehörig (adv)