TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschonen

không đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót thương hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verschönen

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng son phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đẹp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dễ chịu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschonen

spare

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verschonen

verschonen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verschönen

verschönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschönern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von etw. verschont bleiben

không bị cái gì gây thiệt hại.

verschone mich mit deinen Fragen

làm ơn đừng quấy rầy tao bằng các câu hỏi của mày nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschonen /(sw. V.; hat)/

tránh cho; miễn cho; không đụng đến; không chạm đến; không gây hại;

von etw. verschont bleiben : không bị cái gì gây thiệt hại.

verschonen /(sw. V.; hat)/

không làm phiền; không quấy rầy;

verschone mich mit deinen Fragen : làm ơn đừng quấy rầy tao bằng các câu hỏi của mày nữa.

verschönen /(sw. V.; hat)/

trang trí; tô điểm; làm đẹp hơn; làm dễ chịu hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschonen /vt/

nể, kiêng nể, không đụng đến, thương xót thương hại.

verschönen,verschönern /vt/

1. trang trí, trang điểm, tô điểm; 2. dùng son phấn;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschonen

spare