verschonen /(sw. V.; hat)/
tránh cho;
miễn cho;
không đụng đến;
không chạm đến;
không gây hại;
von etw. verschont bleiben : không bị cái gì gây thiệt hại.
verschonen /(sw. V.; hat)/
không làm phiền;
không quấy rầy;
verschone mich mit deinen Fragen : làm ơn đừng quấy rầy tao bằng các câu hỏi của mày nữa.
verschönen /(sw. V.; hat)/
trang trí;
tô điểm;
làm đẹp hơn;
làm dễ chịu hơn;