Việt
trang trí
tô điểm
làm đẹp hơn
làm dễ chịu hơn
trang điểm
dùng son phấn
Đức
verschönen
verschönern
verschönen,verschönern /vt/
1. trang trí, trang điểm, tô điểm; 2. dùng son phấn;
verschönen /(sw. V.; hat)/
trang trí; tô điểm; làm đẹp hơn; làm dễ chịu hơn;