TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erlassen

công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erlassen

erlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dafür sind europäische und nationale Rechtsvorschriften erlassen worden, die von den jeweiligen Berufsgenossenschaften durch entsprechende Unfallverhütungsvorschriften (UVV) ergänzt werden.

Để thực hiện điểu này, luật quốc gia và Âu châu được ban hành. Các luật này còn đượcbổ sung bằng Quy Định Phòng Ngừa Tai Nạn (QĐPNTN) tương ứng với từng lĩnh vựccủa hiệp hội nghề nghiệp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem erlassen die Berufsgenossenschaften die Unfallverhütungsvorschriften und überwachen deren Umsetzung und Einhaltung.

Ngoài ra hiệp hội nghề nghiệp cũng ra những quy định phòng ngừa tai nạn, kiểm soát việc thực hiện và tuân theo những quy định này của các công ty.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Zürich hat der Rat jüngst strenge Gesetze erlassen.

Hội đồng thành phố Zürich, vừa mới thông qua những đạo luật khắt khe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gesetz erlassen

ban hành một bộ luật mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlassen /(st. V.; hat)/

công bố; xuất bản; ấn hành; ban hành; ban bô' ;

ein Gesetz erlassen : ban hành một bộ luật mới.

erlassen /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha cho; miễn cho; miễn trừ; tha thứ; giảm (thuế);