TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tha cho

tha cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tha cho

befreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da bat der Prinz so lange, bis der Zwerg sie wieder losließ, aber er warnte ihn und sprach 'hüte dich vor ihnen, sie haben ein böses Herz.

Hoàng tử van lạy mãi, người ấy mới chịu tha cho hai người anh, nhưng người ấy căn dặn thêm:- Đối với hai người ấy, anh phải cẩn thận vì họ nham hiểm lắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen kranken Schüler vom Turnunterricht befreien

miễn cho một học sinh bị ốm (khỏi học) giờ thể dục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien /(sw. V.; hat)/

tha cho; miễn cho; miễn trừ [von + Dat : khỏi];

miễn cho một học sinh bị ốm (khỏi học) giờ thể dục. : einen kranken Schüler vom Turnunterricht befreien

erlassen /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha cho; miễn cho; miễn trừ; tha thứ; giảm (thuế);