Publikation /f =, -en/
sự] công bố, đăng báo.
bekanntmachen /(tách dược) vt/
tuyên bố , công bố, ban bó, ban hành; thông tri, thông tin, báo cho biết, công bó, ban hành.
Edition /f =, -en/
1. [sự] xuất bản, ẩn hành, công bố; 2. nhà xuất bản.
erfassen /vt/
1. công bố, xuất bản, ấn hành, ban hành, ban bố; 2. [j -m) giải phóng, giải thoát, tha, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ, trút bỏ, vũt bỏ, bỏ, tha thú, giảm (thuế); j-m seine Sünden erfassen giải tội cho ai.
Proklamation /f =, -en/
sự] ban bố, ban hành, công bố, tuyên bô, tuyển cáo.
manifestieren /I vt/
1. thể hiện, biểu lộ; 2. công bố, ban bó, ban hành, đăng (báo); II vi biểu tình, biểu dương, phô tĩUơng.
ergehen /(ergehn)/
(ergehn) 1. [được] công bố, củ đi, phái đi; ergehen lassen công bó, xuất bản; củ đi, phái đi; 2. etw. über sich (A) ergehen lassen nhẫn nại mang...; Gnáde für Recht ergehen lassen động lòng thương, thương hại, thương xót; II vimp sóng; ỏ; trỏ nên, trỏ thành; wie ist es Ihnen dort ergangen? anh làm gì ỗ đó? anh sống thế nào ỏ đó?;
verkunden /vt/
tuyên bổ, tuyên cáo, công bố, ban bó, ban hành, thông báo, báo tin; ein Gesetz verkund(ig)en ban hành một đạo luật.
künden /vt/
tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.
Durchspruch /m -(e)s, -Sprüche/
sự] thông báo, báo tin, [bản] tin, thông tin, thông báo, thông tri, công bố, công báo.
Bekanntgabe /f =, -n/
sự] tuyên bô, tuyên cáo, công bố, báo cáo, bổ cáo, ban hành, thông báo, [bản] tin, thông tin, thông báo.
kundgeben /(/
1. báo tin, thông báo, tuyên cáo, tuyên độc, tuyên bó, bó cáo, công bố, ban bố, ban hành; 2. bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm);