Việt
xuất bản
ẩn hành
công bố
nhà xuất bản.
sự xuất bản
sự ấn hành
ấn phẩm
nhà xuất bản
Đức
Edition
Edition /[edi'tsio:n], die; -, -en (Buchw.)/
(Abk : Ed ) sự xuất bản; sự ấn hành (Herausgabe);
ấn phẩm (Ausgabe);
(selten) nhà xuất bản (Verlag);
Edition /f =, -en/
1. [sự] xuất bản, ẩn hành, công bố; 2. nhà xuất bản.