TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà xuất bản

nhà xuất bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãng xuất bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sở xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biên tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban biên tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà xuất bản

publishing house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

publishing company

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

publisher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 publisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà xuất bản

Verlag

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausgeber

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verleger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Edition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

editorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlagsanstalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlegerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Editor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhà xuất bản

Éditeur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einen entsprechenden Fehlersuchplan finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi tương ứng có thể tham khảo trong sách “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Fehlersuchpläne zu Fehlern am LIN-Bussystem sowie Oszilloskop-Fehlerbilder finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs Kraftfahrzeugtechnik vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi cho mạng LIN cũng như hình các lỗi trên dao động ký có thể tham khảo trong “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in welchem Verlag ist das Buch erschienen?

cuốn sách được in bởi nhà xuất bản nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlag /[fear’la:k], der; -[e]s, -e/

nhà xuất bản;

cuốn sách được in bởi nhà xuất bản nào? : in welchem Verlag ist das Buch erschienen?

Edition /[edi'tsio:n], die; -, -en (Buchw.)/

(selten) nhà xuất bản (Verlag);

editorisch /(Adj.)/

(thuộc) nhà xuất bản (verlegerisch);

Verlagsanstalt /die/

nhà xuất bản; cơ sở xuất bản (Verlag);

verlegerisch /(Adj.)/

(thuộc) người xuất bản; nhà xuất bản; công việc xuất bản;

Editor /[e:ditor, auch: ...to:r; e'di:tor, auch: ...to: r], der; -s, -en [edi'to:ron] (Buchw.)/

chủ bút; chủ báo; người xuất bản; nhà xuất bản; người biên tập; ban biên tập (Herausgeber);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verleger /m/IN/

[EN] publisher

[VI] nhà xuất bản

Verlag /m/IN/

[EN] publishing company, publishing house

[VI] nhà xuất bản, hãng xuất bản

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà xuất bản

[DE] Herausgeber

[EN] publisher

[FR] Éditeur

[VI] Nhà xuất bản

Nhà xuất bản

[DE] Verlag

[EN] publishing house, publisher

[FR] Éditeur

[VI] Nhà xuất bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 publisher

nhà xuất bản

publishing company

nhà xuất bản

publishing house

nhà xuất bản