Việt
Nhà xuất bản
biên tập viên nhà xuất bản
biên tập viên.
Anh
publisher
editor
Đức
Herausgeber
Pháp
Éditeur
éditeur commercial
Herausgeber /m -s, --/
biên tập viên nhà xuất bản, biên tập viên.
Herausgeber /RESEARCH/
[DE] Herausgeber
[EN] publisher
[FR] éditeur commercial
Herausgeber /IT-TECH/
[EN] editor; publisher
[FR] éditeur
[FR] Éditeur
[VI] Nhà xuất bản