Việt
Nhà xuất bản
hãng xuất bản
-e
xuất bản
án hành
nhà xuất bản.
Anh
publishing house
publisher
publishing company
Đức
Verlag
Pháp
Éditeur
in welchem Verlag ist das Buch erschienen?
cuốn sách được in bởi nhà xuất bản nào?
Verlag /[fear’la:k], der; -[e]s, -e/
nhà xuất bản;
in welchem Verlag ist das Buch erschienen? : cuốn sách được in bởi nhà xuất bản nào?
Verlag /m -(e)s,/
1. [sự] xuất bản, án hành; 2. nhà xuất bản.
Verlag /m/IN/
[EN] publishing company, publishing house
[VI] nhà xuất bản, hãng xuất bản
[DE] Verlag
[EN] publishing house, publisher
[FR] Éditeur
[VI] Nhà xuất bản