Việt
bộ soạn thảo
ngưòi xuắt bản
nhà xuất bản.
chủ bút
chủ báo
người xuất bản
nhà xuất bản
người biên tập
ban biên tập
Anh
editor
Đức
Editor
Pháp
éditeur
Editor /[e:ditor, auch: ...to:r; e'di:tor, auch: ...to: r], der; -s, -en [edi'to:ron] (Buchw.)/
chủ bút; chủ báo; người xuất bản; nhà xuất bản; người biên tập; ban biên tập (Herausgeber);
Editor /m -s, -en/
ngưòi xuắt bản, nhà xuất bản.
Editor /m/M_TÍNH, TV/
[EN] editor
[VI] bộ soạn thảo
Editor /IT-TECH/
[DE] Editor
[FR] éditeur