Việt
chủ bút
chủ báo
người xuất bản
nhà xuất bản
người biên tập
ban biên tập
Đức
Editor
Editor /[e:ditor, auch: ...to:r; e'di:tor, auch: ...to: r], der; -s, -en [edi'to:ron] (Buchw.)/
chủ bút; chủ báo; người xuất bản; nhà xuất bản; người biên tập; ban biên tập (Herausgeber);