plakatieren /(sw. V.; hat)/
dán áp phích;
treo bích chương;
niêm yết;
affichieren /[afifursn] (sw. V.; hat)/
treo áp phích;
dán bích chương;
niêm yết;
publizieren /[publi'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
-công bố;
đăng báo;
niêm yết;
xuất bản (veröf fentlichen);