TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niêm yết

niêm yết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo bích chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán bích chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăng báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

niêm yết

aushängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekanntgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekanntmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anzeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erklärung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bekanntgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bekanntmachung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anzeige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plakatieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

affichieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

publizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

künden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künden /vt/

tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plakatieren /(sw. V.; hat)/

dán áp phích; treo bích chương; niêm yết;

affichieren /[afifursn] (sw. V.; hat)/

treo áp phích; dán bích chương; niêm yết;

publizieren /[publi'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

-công bố; đăng báo; niêm yết; xuất bản (veröf fentlichen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niêm yết

niêm yết

aushängen vt, bekanntgeben vt, bekanntmachen vt, anzeigen vt; Erklärung f, Bekanntgabe f, Bekanntmachung f; Anzeige f